Danh sách trúng tuyển theo hình thức xét điểm thi Tốt nghiệp THPT QG 2020

08/03/2022

Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Nguyễn Trãi thông báo danh sách trúng tuyển theo hình thức xét điểm thi Tốt nghiệp THPT Quốc gia Năm 2020:

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Mã tổ hợp trúng tuyển Điểm trúng tuyển ĐTƯT KVƯT
1 01000139 NGÔ QUỲNH ANH 05/11/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa C04 25.5 3
2 23001594 SA THỊ LINH CHI 29/05/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa C04 21.45 01 1
3 01041949 ĐÀM MINH HOÀNG 17/02/2002 Nam 7210403 Thiết kế đồ họa C04 22.25 06 3
4 22012517 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 13/05/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa C04 23.75 2NT
5 17008166 NGÔ KHÁNH LINH 28/12/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa C04 21.65 2
6 01001919 DOÃN THẾ MẠNH 08/11/2002 Nam 7210403 Thiết kế đồ họa C04 20.3 3
7 01040308 NGUYỄN THU TRANG 03/11/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa C04 21 2
8 01036726 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 17/11/2002 Nữ 7210403 Thiết kế đồ họa C04 21.15 2
9 19007294 NGUYỄN THỊ CHINH 19/08/2002 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật C00 22.25 2NT
10 18008969 NGUYỄN THỊ HỒNG CƯ 30/01/2002 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D63 19.6 1
11 25003945 BÙI THỊ NGỌC DIỆP 25/08/2002 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật C00 21.25 2NT
12 16000456 LÊ THÙY DƯƠNG 01/08/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật C00 20.25 2
13 24004817 NGUYỄN THỊ HÀ 02/09/2002 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật C00 20.75 2NT
14 01057315 TRỊNH THU HẰNG 12/06/2002 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật C00 21 2
15 01052403 PHÙNG VĂN HUẤN 15/12/2001 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật C00 18.5 2
16 01038712 LÊ THANH HUYỀN 09/11/2002 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 18.4 2
17 24003921 NGUYỄN THỊ HUYỀN 22/01/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật C00 25.75 2NT
18 01039156 QUÁCH NGỌC KỲ 21/02/2002 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật C00 18 2
19 24004886  VŨ THỊ THANH LAM 21/02/2002 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật C00 19 2NT
20 10008382 LẠC THỊ NGỌC LAN 10/11/2002 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật C00 22.25 01 1
21 19011339 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGA 19/04/2002 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật C00 20.5 2NT
22 24007840 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 26/02/2002 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 19 2NT
23 21018016 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 10/10/2001 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật C00 18.5 2NT
24 03001355 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 20/09/2002 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật C00 18 2
25 26004545 PHẠM QUANG SÁNG 02/10/2002 Nam 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 21.4 2NT
26 21012107 NGUYỄN THỊ THANH THANH 05/09/2002 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01 18.25 1
27 01069181 DƯ THỊ THỦY 09/04/2002 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật C00 18.5 2
28 21018163 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 29/09/2002 Nữ 7220209 Ngôn ngữ Nhật C00 20.25 2NT
29 01011306 PHAN QUỲNH ANH 28/06/2002 Nữ 7320108 Quan hệ công chúng C00 21.25 3
30 01026238 NGUYỄN THỊ DUNG 05/06/2002 Nữ 7320108 Quan hệ công chúng C20 23 3
31 01077528 NGUYỄN THẾ HẢI 21/08/2002 Nam 7320108 Quan hệ công chúng C19 22 3
32 29009175 BÙI THỊ HIỀN 29/06/2002 Nữ 7320108 Quan hệ công chúng C19 22.5 2NT
33 22005410 TRẦN THỊ DIỆU LINH 28/11/2002 Nữ 7320108 Quan hệ công chúng C00 19.75 2NT
34 01027865 NGUYỄN TRÀ MY 07/12/2002 Nữ 7320108 Quan hệ công chúng C19 20.25 3
35 28030356 VŨ THÚY NGA 07/09/2001 Nữ 7320108 Quan hệ công chúng C20 22.5 2NT
36 40017406 TRẦN HIẾU NGÂN 08/12/2001 Nữ 7320108 Quan hệ công chúng C20 20.25 1
37 01063153 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 10/07/2002 Nữ 7320108 Quan hệ công chúng C20 26.25 2
38 01037236 NGUYỄN MAI ANH 24/01/2002 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 21.85 2
39 01002651 NGUYỄN NGÔ NHẬT ANH 02/06/2002 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh D01 21.4 3
40 27005551 PHẠM THỊ BÍCH 10/01/2002 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 22.2 2NT
41 21015753 PHẠM NGUYỄN THANH BÌNH 06/01/2002 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 20.7 2NT
42 23005772 NGUYỄN THỊ CHÌNH 19/12/2002 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A07 20.35 01 1
43 16002680 NGUYỄN TIẾN DŨNG 01/11/2002 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A07 23.05 2NT
44 25008281 LÊ TRỌNG DUY 30/06/2002 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A00 20.95 2NT
45 01077418 ĐỖ NGỌC ĐẠT 01/11/2002 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A00 21.1 3
46 16002717 NGHIÊM THẾ ĐỨC 19/09/2002 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A07 21.15 2NT
47 01037801 ĐÀM THỊ HƯƠNG GIANG 04/12/2002 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 22.9 2
48 22001453 TRẦN THỊ GIÀNG 14/08/2002 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 22 2NT
49 26006006 NGUYỄN TÀI HIỆP 15/07/2002 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A07 24.55 2NT
50 17008074 NGUYỄN QUỐC HOÀN 19/09/2002 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 20.1 2
51 11002116 LÝ VIỆT HÙNG 06/07/2002 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh D01 21.3 01 1
52 24004873 PHẠM THỊ THU HUYỀN 14/09/2002 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A07 24.2 2NT
53 01038771 ĐỖ THỊ KIM HƯƠNG 05/09/2002 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh D01 20.65 2
54 09006092 NÔNG THỊ HƯỜNG 12/04/2002 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A07 21.9 01 1
55 01068582 ĐỖ NGỌC KHOA 17/02/2002 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A07 21.75 2
56 18011025 NGUYỄN TẤN KHOA 23/12/2002 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh C04 20.85 1
57 01068688 PHẠM THỊ THÙY LINH 28/05/2002 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A07 23.8 2
58 01069047 TRẦN THỊ THANH TÂM 19/07/2002 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A07 20.45 2
59 01060830 NGUYỄN HUY THẮNG 07/11/2002 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A07 21.4 2
60 16003059 KIM ĐỨC TRỌNG 04/01/2002 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A07 26 2NT
61 01075692 NGUYỄN TRỌNG TÚ 20/03/2002 Nam 7340101 Quản trị kinh doanh A07 19.75 2
62 28026508 PHẠM THỊ TUYỂN 17/09/2002 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 23.15 1
63 08004426 DƯƠNG KHÁNH VÂN 18/11/2002 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 23.55 1
64 01070250 DƯƠNG THÚY VI 03/10/2002 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh C04 20.2 2
65 01068407 LƯU TRẦN KIM XUYẾN 14/07/2002 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A07 20.5 2
66 01032217 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 11/06/2002 Nữ 7340101 Quản trị kinh doanh A00 21.65 2
67 21013324 CẤN THỊ MAI ANH 16/02/2002 Nữ 7340201 Tài chính – Ngân hàng D01 20.65 2
68 16002688 LÊ VĂN DUY 05/11/2002 Nam 7340201 Tài chính – Ngân hàng A07 21.5 2NT
69 16002727 ĐẶNG THỊ THÚY HÀ 30/08/2002 Nữ 7340201 Tài chính – Ngân hàng A07 22.15 2NT
70 02038162 NGUYỄN LÝ HUỲNH 14/08/2002 Nam 7340201 Tài chính – Ngân hàng A07 24.5 3
71 16001813 HÀ VĂN NAM 05/11/2002 Nam 7340201 Tài chính – Ngân hàng C04 22.25 01 1
72 40018209 TRẦN VÕ THẢO NGUYÊN 27/09/2002 Nữ 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00 20.4 1
73 01058680 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 01/12/2002 Nữ 7340201 Tài chính – Ngân hàng D01 20.4 2
74 17001122 NGUYỄN VĂN TRUNG 24/09/2002 Nam 7340201 Tài chính – Ngân hàng A07 25.9 2
75 01053034 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 08/09/2001 Nam 7340201 Tài chính – Ngân hàng A07 22.25 2
76 01023463 NGUYỄN TUẤN ANH 11/09/2002 Nam 7340301 Kế toán D01 19.85 3
77 24007603 TRỊNH VĂN HẬU 09/02/2002 Nam 7340301 Kế toán A07 23.15 2NT
78 18004458 ĐÀO THỊ THANH HIỀN 23/12/2002 Nữ 7340301 Kế toán D01 22.25 1
79 01030240 PHẠM QUANG HỌC 10/12/2002 Nam 7340301 Kế toán C04 20.7 2
80 18001431 NGUYỄN THỊ MY 15/03/2002 Nữ 7340301 Kế toán C04 20.1 1
81 01068927 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 04/04/2002 Nữ 7340301 Kế toán A00 21.2 2
82 45003151 NGUYỄN THỊ KIM NY 17/03/2002 Nữ 7340301 Kế toán D01 19.95 2NT
83 01069158 ĐẶNG THỊ THU 07/11/2002 Nữ 7340301 Kế toán C04 23.35 2
84 18004667 HOÀNG THỊ MINH THU 06/07/2002 Nữ 7340301 Kế toán D01 19.95 01 1
85 16003036 LÊ THỊ TÌNH 30/05/2002 Nữ 7340301 Kế toán C04 21.65 2NT
86 01000270 PHẠM VIỆT ANH 19/09/2002 Nam 7480201 Công nghệ thông tin C04 22.45 3
87 24007563 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 25/02/2002 Nam 7480201 Công nghệ thông tin C04 22.65 2NT
88 24002072 NGÔ TRƯỜNG GIANG 30/05/2002 Nam 7480201 Công nghệ thông tin C04 20 2NT
89 24002130 DƯƠNG VĂN HÙNG 16/11/2002 Nam 7480201 Công nghệ thông tin C04 21.65 2NT
90 18005001 NGUYỄN VĂN HÙNG 17/08/2002 Nam 7480201 Công nghệ thông tin A01 22.75 1
91 24002195 ĐINH THẾ MẠNH 07/09/2002 Nam 7480201 Công nghệ thông tin C04 23.1 2NT
92 24002207 NGUYỄN TRƯỜNG NAM 09/12/2002 Nam 7480201 Công nghệ thông tin C04 20.5 2NT
93 18005229 HOÀNG VĂN QUÂN 18/06/2002 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 19.55 1
94 01063255 ĐỖ ĐĂNG SƠN 06/12/2002 Nam 7480201 Công nghệ thông tin D01 20.15 2
95 01041576 ĐẶNG VĂN TÚ 19/07/2002 Nam 7480201 Công nghệ thông tin C04 20.4 3
96 01064121 NGUYỄN ANH TÚ 18/09/2002 Nam 7480201 Công nghệ thông tin C04 20.55 2
97 26005860 NGUYỄN THÀNH CÔNG 14/02/2002 Nam 7580101 Kiến trúc A07 15.6 2NT
98 01000415 NGUYỄN MẠNH ĐẠI 13/09/2002 Nam 7580101 Kiến trúc A07 16.3 3
99 24007545 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 26/02/2002 Nam 7580101 Kiến trúc A07 16.9 2NT
100 26006047 NGÔ QUANG HUÂN 13/05/2002 Nam 7580101 Kiến trúc A07 15.55 2NT
101 18002674 ĐẶNG VĂN MINH 02/01/2002 Nam 7580101 Kiến trúc A07 24.3 1
102 26004500 NGUYỄN MINH PHÚ 11/04/2002 Nam 7580101 Kiến trúc A07 21.55 2NT
103 32007950 VÕ THANH TOÀN 01/06/2002 Nam 7580101 Kiến trúc A07 23.4 2NT
104 01067323 NGUYỄN VĂN AN 08/03/2002 Nam 7580108 Thiết kế nội thất C04 18.65 2
105 01074506 NGUYỄN VĂN BẰNG 02/12/2002 Nam 7580108 Thiết kế nội thất C04 21.8 2
106 01052322 PHẠM VĂN HIẾU 30/06/2002 Nam 7580108 Thiết kế nội thất C04 22.2 2
107 01068125 MAI TUẤN HÙNG 25/11/2002 Nam 7580108 Thiết kế nội thất C04 19.3 2
108 01029110 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 15/12/2002 Nữ 7580108 Thiết kế nội thất C04 21.65 2
109 01050869 ĐÀO XUÂN QUYỀN 06/11/2002 Nam 7580108 Thiết kế nội thất C04 19.3 2
110 01022312 NGUYỄN VĂN QUYẾT 26/06/2002 Nam 7580108 Thiết kế nội thất C04 20.9 3
111 01075719 TẠ VĂN TUẤN 06/02/2002 Nam 7580108 Thiết kế nội thất C04 21.15 2
112 09001055 HOÀNG QUỐC VIỆT 13/12/2002 Nam 7580108 Thiết kế nội thất C04 19.25 1
113 28010762 CỐ ĐÌNH SƠN 13/07/2002 Nam 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A07 18.1 1