Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Nguyễn Trãi thông báo danh sách trúng tuyển theo hình thức xét điểm thi Tốt nghiệp THPT Quốc gia Năm 2020:
STT | SBD | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Mã ngành trúng tuyển | Tên ngành trúng tuyển | Mã tổ hợp trúng tuyển | Điểm trúng tuyển | ĐTƯT | KVƯT |
1 | 01000139 | NGÔ QUỲNH ANH | 05/11/2002 | Nữ | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C04 | 25.5 | 3 | |
2 | 23001594 | SA THỊ LINH CHI | 29/05/2002 | Nữ | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C04 | 21.45 | 01 | 1 |
3 | 01041949 | ĐÀM MINH HOÀNG | 17/02/2002 | Nam | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C04 | 22.25 | 06 | 3 |
4 | 22012517 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH | 13/05/2002 | Nữ | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C04 | 23.75 | 2NT | |
5 | 17008166 | NGÔ KHÁNH LINH | 28/12/2002 | Nữ | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C04 | 21.65 | 2 | |
6 | 01001919 | DOÃN THẾ MẠNH | 08/11/2002 | Nam | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C04 | 20.3 | 3 | |
7 | 01040308 | NGUYỄN THU TRANG | 03/11/2002 | Nữ | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C04 | 21 | 2 | |
8 | 01036726 | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | 17/11/2002 | Nữ | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C04 | 21.15 | 2 | |
9 | 19007294 | NGUYỄN THỊ CHINH | 19/08/2002 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | C00 | 22.25 | 2NT | |
10 | 18008969 | NGUYỄN THỊ HỒNG CƯ | 30/01/2002 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D63 | 19.6 | 1 | |
11 | 25003945 | BÙI THỊ NGỌC DIỆP | 25/08/2002 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | C00 | 21.25 | 2NT | |
12 | 16000456 | LÊ THÙY DƯƠNG | 01/08/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | C00 | 20.25 | 2 | |
13 | 24004817 | NGUYỄN THỊ HÀ | 02/09/2002 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | C00 | 20.75 | 2NT | |
14 | 01057315 | TRỊNH THU HẰNG | 12/06/2002 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | C00 | 21 | 2 | |
15 | 01052403 | PHÙNG VĂN HUẤN | 15/12/2001 | Nam | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | C00 | 18.5 | 2 | |
16 | 01038712 | LÊ THANH HUYỀN | 09/11/2002 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01 | 18.4 | 2 | |
17 | 24003921 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 22/01/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | C00 | 25.75 | 2NT | |
18 | 01039156 | QUÁCH NGỌC KỲ | 21/02/2002 | Nam | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | C00 | 18 | 2 | |
19 | 24004886 | VŨ THỊ THANH LAM | 21/02/2002 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | C00 | 19 | 2NT | |
20 | 10008382 | LẠC THỊ NGỌC LAN | 10/11/2002 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | C00 | 22.25 | 01 | 1 |
21 | 19011339 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGA | 19/04/2002 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | C00 | 20.5 | 2NT | |
22 | 24007840 | NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG | 26/02/2002 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01 | 19 | 2NT | |
23 | 21018016 | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | 10/10/2001 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | C00 | 18.5 | 2NT | |
24 | 03001355 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 20/09/2002 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | C00 | 18 | 2 | |
25 | 26004545 | PHẠM QUANG SÁNG | 02/10/2002 | Nam | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01 | 21.4 | 2NT | |
26 | 21012107 | NGUYỄN THỊ THANH THANH | 05/09/2002 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01 | 18.25 | 1 | |
27 | 01069181 | DƯ THỊ THỦY | 09/04/2002 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | C00 | 18.5 | 2 | |
28 | 21018163 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 29/09/2002 | Nữ | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | C00 | 20.25 | 2NT | |
29 | 01011306 | PHAN QUỲNH ANH | 28/06/2002 | Nữ | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00 | 21.25 | 3 | |
30 | 01026238 | NGUYỄN THỊ DUNG | 05/06/2002 | Nữ | 7320108 | Quan hệ công chúng | C20 | 23 | 3 | |
31 | 01077528 | NGUYỄN THẾ HẢI | 21/08/2002 | Nam | 7320108 | Quan hệ công chúng | C19 | 22 | 3 | |
32 | 29009175 | BÙI THỊ HIỀN | 29/06/2002 | Nữ | 7320108 | Quan hệ công chúng | C19 | 22.5 | 2NT | |
33 | 22005410 | TRẦN THỊ DIỆU LINH | 28/11/2002 | Nữ | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00 | 19.75 | 2NT | |
34 | 01027865 | NGUYỄN TRÀ MY | 07/12/2002 | Nữ | 7320108 | Quan hệ công chúng | C19 | 20.25 | 3 | |
35 | 28030356 | VŨ THÚY NGA | 07/09/2001 | Nữ | 7320108 | Quan hệ công chúng | C20 | 22.5 | 2NT | |
36 | 40017406 | TRẦN HIẾU NGÂN | 08/12/2001 | Nữ | 7320108 | Quan hệ công chúng | C20 | 20.25 | 1 | |
37 | 01063153 | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | 10/07/2002 | Nữ | 7320108 | Quan hệ công chúng | C20 | 26.25 | 2 | |
38 | 01037236 | NGUYỄN MAI ANH | 24/01/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 21.85 | 2 | |
39 | 01002651 | NGUYỄN NGÔ NHẬT ANH | 02/06/2002 | Nam | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 21.4 | 3 | |
40 | 27005551 | PHẠM THỊ BÍCH | 10/01/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 22.2 | 2NT | |
41 | 21015753 | PHẠM NGUYỄN THANH BÌNH | 06/01/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 20.7 | 2NT | |
42 | 23005772 | NGUYỄN THỊ CHÌNH | 19/12/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A07 | 20.35 | 01 | 1 |
43 | 16002680 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 01/11/2002 | Nam | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A07 | 23.05 | 2NT | |
44 | 25008281 | LÊ TRỌNG DUY | 30/06/2002 | Nam | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 20.95 | 2NT | |
45 | 01077418 | ĐỖ NGỌC ĐẠT | 01/11/2002 | Nam | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 21.1 | 3 | |
46 | 16002717 | NGHIÊM THẾ ĐỨC | 19/09/2002 | Nam | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A07 | 21.15 | 2NT | |
47 | 01037801 | ĐÀM THỊ HƯƠNG GIANG | 04/12/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 22.9 | 2 | |
48 | 22001453 | TRẦN THỊ GIÀNG | 14/08/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C04 | 22 | 2NT | |
49 | 26006006 | NGUYỄN TÀI HIỆP | 15/07/2002 | Nam | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A07 | 24.55 | 2NT | |
50 | 17008074 | NGUYỄN QUỐC HOÀN | 19/09/2002 | Nam | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C04 | 20.1 | 2 | |
51 | 11002116 | LÝ VIỆT HÙNG | 06/07/2002 | Nam | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 21.3 | 01 | 1 |
52 | 24004873 | PHẠM THỊ THU HUYỀN | 14/09/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A07 | 24.2 | 2NT | |
53 | 01038771 | ĐỖ THỊ KIM HƯƠNG | 05/09/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 20.65 | 2 | |
54 | 09006092 | NÔNG THỊ HƯỜNG | 12/04/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A07 | 21.9 | 01 | 1 |
55 | 01068582 | ĐỖ NGỌC KHOA | 17/02/2002 | Nam | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A07 | 21.75 | 2 | |
56 | 18011025 | NGUYỄN TẤN KHOA | 23/12/2002 | Nam | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C04 | 20.85 | 1 | |
57 | 01068688 | PHẠM THỊ THÙY LINH | 28/05/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A07 | 23.8 | 2 | |
58 | 01069047 | TRẦN THỊ THANH TÂM | 19/07/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A07 | 20.45 | 2 | |
59 | 01060830 | NGUYỄN HUY THẮNG | 07/11/2002 | Nam | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A07 | 21.4 | 2 | |
60 | 16003059 | KIM ĐỨC TRỌNG | 04/01/2002 | Nam | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A07 | 26 | 2NT | |
61 | 01075692 | NGUYỄN TRỌNG TÚ | 20/03/2002 | Nam | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A07 | 19.75 | 2 | |
62 | 28026508 | PHẠM THỊ TUYỂN | 17/09/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C04 | 23.15 | 1 | |
63 | 08004426 | DƯƠNG KHÁNH VÂN | 18/11/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 23.55 | 1 | |
64 | 01070250 | DƯƠNG THÚY VI | 03/10/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C04 | 20.2 | 2 | |
65 | 01068407 | LƯU TRẦN KIM XUYẾN | 14/07/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A07 | 20.5 | 2 | |
66 | 01032217 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 11/06/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 21.65 | 2 | |
67 | 21013324 | CẤN THỊ MAI ANH | 16/02/2002 | Nữ | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D01 | 20.65 | 2 | |
68 | 16002688 | LÊ VĂN DUY | 05/11/2002 | Nam | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A07 | 21.5 | 2NT | |
69 | 16002727 | ĐẶNG THỊ THÚY HÀ | 30/08/2002 | Nữ | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A07 | 22.15 | 2NT | |
70 | 02038162 | NGUYỄN LÝ HUỲNH | 14/08/2002 | Nam | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A07 | 24.5 | 3 | |
71 | 16001813 | HÀ VĂN NAM | 05/11/2002 | Nam | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C04 | 22.25 | 01 | 1 |
72 | 40018209 | TRẦN VÕ THẢO NGUYÊN | 27/09/2002 | Nữ | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 20.4 | 1 | |
73 | 01058680 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 01/12/2002 | Nữ | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D01 | 20.4 | 2 | |
74 | 17001122 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 24/09/2002 | Nam | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A07 | 25.9 | 2 | |
75 | 01053034 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 08/09/2001 | Nam | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A07 | 22.25 | 2 | |
76 | 01023463 | NGUYỄN TUẤN ANH | 11/09/2002 | Nam | 7340301 | Kế toán | D01 | 19.85 | 3 | |
77 | 24007603 | TRỊNH VĂN HẬU | 09/02/2002 | Nam | 7340301 | Kế toán | A07 | 23.15 | 2NT | |
78 | 18004458 | ĐÀO THỊ THANH HIỀN | 23/12/2002 | Nữ | 7340301 | Kế toán | D01 | 22.25 | 1 | |
79 | 01030240 | PHẠM QUANG HỌC | 10/12/2002 | Nam | 7340301 | Kế toán | C04 | 20.7 | 2 | |
80 | 18001431 | NGUYỄN THỊ MY | 15/03/2002 | Nữ | 7340301 | Kế toán | C04 | 20.1 | 1 | |
81 | 01068927 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 04/04/2002 | Nữ | 7340301 | Kế toán | A00 | 21.2 | 2 | |
82 | 45003151 | NGUYỄN THỊ KIM NY | 17/03/2002 | Nữ | 7340301 | Kế toán | D01 | 19.95 | 2NT | |
83 | 01069158 | ĐẶNG THỊ THU | 07/11/2002 | Nữ | 7340301 | Kế toán | C04 | 23.35 | 2 | |
84 | 18004667 | HOÀNG THỊ MINH THU | 06/07/2002 | Nữ | 7340301 | Kế toán | D01 | 19.95 | 01 | 1 |
85 | 16003036 | LÊ THỊ TÌNH | 30/05/2002 | Nữ | 7340301 | Kế toán | C04 | 21.65 | 2NT | |
86 | 01000270 | PHẠM VIỆT ANH | 19/09/2002 | Nam | 7480201 | Công nghệ thông tin | C04 | 22.45 | 3 | |
87 | 24007563 | NGUYỄN TRUNG ĐỨC | 25/02/2002 | Nam | 7480201 | Công nghệ thông tin | C04 | 22.65 | 2NT | |
88 | 24002072 | NGÔ TRƯỜNG GIANG | 30/05/2002 | Nam | 7480201 | Công nghệ thông tin | C04 | 20 | 2NT | |
89 | 24002130 | DƯƠNG VĂN HÙNG | 16/11/2002 | Nam | 7480201 | Công nghệ thông tin | C04 | 21.65 | 2NT | |
90 | 18005001 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 17/08/2002 | Nam | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 22.75 | 1 | |
91 | 24002195 | ĐINH THẾ MẠNH | 07/09/2002 | Nam | 7480201 | Công nghệ thông tin | C04 | 23.1 | 2NT | |
92 | 24002207 | NGUYỄN TRƯỜNG NAM | 09/12/2002 | Nam | 7480201 | Công nghệ thông tin | C04 | 20.5 | 2NT | |
93 | 18005229 | HOÀNG VĂN QUÂN | 18/06/2002 | Nam | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01 | 19.55 | 1 | |
94 | 01063255 | ĐỖ ĐĂNG SƠN | 06/12/2002 | Nam | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01 | 20.15 | 2 | |
95 | 01041576 | ĐẶNG VĂN TÚ | 19/07/2002 | Nam | 7480201 | Công nghệ thông tin | C04 | 20.4 | 3 | |
96 | 01064121 | NGUYỄN ANH TÚ | 18/09/2002 | Nam | 7480201 | Công nghệ thông tin | C04 | 20.55 | 2 | |
97 | 26005860 | NGUYỄN THÀNH CÔNG | 14/02/2002 | Nam | 7580101 | Kiến trúc | A07 | 15.6 | 2NT | |
98 | 01000415 | NGUYỄN MẠNH ĐẠI | 13/09/2002 | Nam | 7580101 | Kiến trúc | A07 | 16.3 | 3 | |
99 | 24007545 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 26/02/2002 | Nam | 7580101 | Kiến trúc | A07 | 16.9 | 2NT | |
100 | 26006047 | NGÔ QUANG HUÂN | 13/05/2002 | Nam | 7580101 | Kiến trúc | A07 | 15.55 | 2NT | |
101 | 18002674 | ĐẶNG VĂN MINH | 02/01/2002 | Nam | 7580101 | Kiến trúc | A07 | 24.3 | 1 | |
102 | 26004500 | NGUYỄN MINH PHÚ | 11/04/2002 | Nam | 7580101 | Kiến trúc | A07 | 21.55 | 2NT | |
103 | 32007950 | VÕ THANH TOÀN | 01/06/2002 | Nam | 7580101 | Kiến trúc | A07 | 23.4 | 2NT | |
104 | 01067323 | NGUYỄN VĂN AN | 08/03/2002 | Nam | 7580108 | Thiết kế nội thất | C04 | 18.65 | 2 | |
105 | 01074506 | NGUYỄN VĂN BẰNG | 02/12/2002 | Nam | 7580108 | Thiết kế nội thất | C04 | 21.8 | 2 | |
106 | 01052322 | PHẠM VĂN HIẾU | 30/06/2002 | Nam | 7580108 | Thiết kế nội thất | C04 | 22.2 | 2 | |
107 | 01068125 | MAI TUẤN HÙNG | 25/11/2002 | Nam | 7580108 | Thiết kế nội thất | C04 | 19.3 | 2 | |
108 | 01029110 | NGUYỄN THỊ NGỌC LAN | 15/12/2002 | Nữ | 7580108 | Thiết kế nội thất | C04 | 21.65 | 2 | |
109 | 01050869 | ĐÀO XUÂN QUYỀN | 06/11/2002 | Nam | 7580108 | Thiết kế nội thất | C04 | 19.3 | 2 | |
110 | 01022312 | NGUYỄN VĂN QUYẾT | 26/06/2002 | Nam | 7580108 | Thiết kế nội thất | C04 | 20.9 | 3 | |
111 | 01075719 | TẠ VĂN TUẤN | 06/02/2002 | Nam | 7580108 | Thiết kế nội thất | C04 | 21.15 | 2 | |
112 | 09001055 | HOÀNG QUỐC VIỆT | 13/12/2002 | Nam | 7580108 | Thiết kế nội thất | C04 | 19.25 | 1 | |
113 | 28010762 | CỐ ĐÌNH SƠN | 13/07/2002 | Nam | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A07 | 18.1 | 1 |