BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TRÃI
Số: /TB-ĐHNT |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Hà Nội, ngày tháng năm 2020
|
THÔNG BÁO XÉT TUYỂN BỔ SUNG
Hội đồng tuyển sinh trường Đại học Nguyễn Trãi thông báo xét tuyển bổ sung tuyển sinh bậc đại học hệ chính quy năm 2020
- Chỉ tiêu và mức điểm xét tuyển bổ sung theo phương thức xét điểm thi THPT quốc gia đối với thí sinh là học sinh trung học phổ thông thuộc khu vực 3 (thí sinh khu vực 3 không có điểm ưu tiên)
TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Điểm trúng tuyển đợt 1 | Chỉ tiêu xét bổ sung | Mức điểm xét tuyển bổ sung |
1 | Kiến trúc | 7580101 | v Toán, Vật lý, Vẽ
v Toán, Vật lý, Hóa học v Toán, Lịch sử, Địa lí v Toán, Vật lý, Lịch sử |
15 | 10 | 15 |
2 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | v Ngữ văn, Vẽ, Vẽ
v Ngữ văn, Toán, Lịch sử v Ngữ văn, Toán, Địa lý v Ngữ văn, Vật lý, Địa lý |
20.25 | 7 | 20.25 |
3 | Thiết kế nội thất | 7580108 | v Ngữ văn, Vẽ, Vẽ
v Ngữ văn, Toán, Lịch sử v Ngữ văn, Toán, Địa lý v Ngữ văn, Vật lý, Địa lý |
18 | 10 | 18 |
4 | Tài chính Ngân hàng | 7340201 | v Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
v Toán, Vật lý, Hóa học v Toán, Lịch sử, Địa lý v Ngữ văn, Toán, Địa lý |
18.75 | 7 | 18.75 |
5 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | v Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
v Toán, Vật lý, Hóa học v Ngữ văn, Toán, Địa lý v Toán, Lịch sử, Địa lý |
19.75 | 27 | 19.75 |
6 | Quan hệ công chúng | 7320108 | v Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
v Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí v Ngữ văn, Sinh học, Lịch sử v Ngữ văn, Lịch sử, GDCD |
19.75 | 7 | 19.75 |
7 | Kế toán | 7340301 | v Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
v Toán, Vật lý, Hóa học v Ngữ văn, Toán, Địa lý v Toán, Lịch sử, Địa lý |
19.75 | 7 | 19.75 |
8 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | v Toán, Vật lý, Tiếng Anh
v Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh v Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý v Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật |
18 | 23 | 18 |
9 | Công nghệ thông tin | 7480201 | v Toán, Vật lý, Tiếng Anh
v Toán, Vật lý, Hóa học v Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh v Ngữ văn, Toán, Địa lý |
19.5 | 15 | 19.5 |
- Chỉ tiêu và điểm trúng tuyển bổ sung theo phương thức xét điểm học bạ
TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Điểm trúng tuyển đợt 1 | Chỉ tiêu xét bổ sung | Mức điểm xét tuyển bổ sung |
1 | Kiến trúc | 7580101 | v Toán, Vật lý, Vẽ
v Toán, Vật lý, Hóa học v Toán, Lịch sử, Địa lí v Toán, Vật lý, Lịch sử |
18 | 20 | 18 |
2 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | v Ngữ văn, Vẽ, Vẽ
v Ngữ văn, Toán, Lịch sử v Ngữ văn, Toán, Địa lý v Ngữ văn, Vật lý, Địa lý |
18 | 20 | 18 |
3 | Thiết kế nội thất | 7580108 | v Ngữ văn, Vẽ, Vẽ
v Ngữ văn, Toán, Lịch sử v Ngữ văn, Toán, Địa lý v Ngữ văn, Vật lý, Địa lý |
18 | 14 | 18 |
4 | Tài chính Ngân hàng | 7340201 | v Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
v Toán, Vật lý, Hóa học v Toán, Lịch sử, Địa lý v Ngữ văn, Toán, Địa lý |
18 | 6 | 18 |
5 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | v Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
v Toán, Vật lý, Hóa học v Ngữ văn, Toán, Địa lý v Toán, Lịch sử, Địa lý |
18 | 26 | 18 |
6 | Quan hệ công chúng | 7320108 | v Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
v Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí v Ngữ văn, Sinh học, Lịch sử v Ngữ văn, Lịch sử, GDCD |
18 | 7 | 18 |
7 | Kế toán | 7340301 | v Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
v Toán, Vật lý, Hóa học v Ngữ văn, Toán, Địa lý v Toán, Lịch sử, Địa lý |
18 | 7 | 18 |
8 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | v Toán, Vật lý, Tiếng Anh
v Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh v Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý v Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật |
18 | 27 | 18 |
9 | Công nghệ thông tin | 7480201 | v Toán, Vật lý, Tiếng Anh
v Toán, Vật lý, Hóa học v Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh v Ngữ văn, Toán, Địa lý |
18 | 16 | 18 |
- Hồ sơ xét tuyển
- – Đơn xét tuyển (theo mẫu Mẫu-số-01-Đơn-đăng-ký-xét-tuyển)
- Học bạ THPT (bản sao có công chứng);
- Bằng tốt nghiệp hoặc giấy chứng nhận tốt nghiệp THPT tạm thời đối với thí sinh tốt nghiệp THPT trước năm 2020;
- Giấy chứng nhận kết quả thi THPT quốc gia 2020 (bản sao có công chứng)
- Các giấy tờ chứng nhận ưu tiên (nếu có);
- Chính sách học bổng (Tham khảo tại webiste: daihocnguyentrai.edu.vn)
- Thông tin liên hệ
|
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
HIỆU TRƯỞNG
TS.Nguyễn Tiến Luận